Đọc nhanh: 订报处 (đính báo xứ). Ý nghĩa là: Nơi đặt mua báo.
Ý nghĩa của 订报处 khi là Danh từ
✪ Nơi đặt mua báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订报处
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 我 的 妹妹 听 报告 去 了
- Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.
- 预订 报纸
- Đặt mua báo.
- 他 每天 都 订 报纸
- Anh ấy đặt mua báo mỗi ngày.
- 我订 了 一份 报纸
- Tôi đã đặt một tờ báo.
- 房间 里 到处 是 乱 扔 的 报纸
- Khắp nơi trong phòng là báo vứt lung tung.
- 罅漏 之 处 , 有待 订补
- chỗ có kẽ hở đang cần được lấp kín.
- 我订 明天 的 报
- Tôi đặt báo của ngày mai.
- 报废 的 设备 要 处理
- Thiết bị báo hỏng cần được xử lý.
- 旧电脑 应该 报废 处理
- Máy tính cũ nên được xử lý báo hỏng.
- 这个 报告 有 四处 错
- Báo cáo này có bốn chỗ sai.
- 你 把 报告 订 在 一起 吧
- Bạn mang báo cáo đính lại với nhau đi!
- 我们 得 听 一个 关於 酗酒 害处 的 冗长 报告
- Chúng ta phải nghe một báo cáo dài dòng về hậu quả của việc nghiện rượu!
- 远处 传来 呜呜 的 警报声
- Từ xa truyền tới tiếng còi báo động u u.
- 请 尽快 处理 这个 订单
- Vui lòng nhanh chóng xử lý đơn hàng.
- 您 的 订单 已经 处理 好 了
- Đơn hàng của bạn đã được xử lý xong.
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 订报处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 订报处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
报›
订›