Đọc nhanh: 謦欬 (khánh khái). Ý nghĩa là: ho, nói cười, ho hen. Ví dụ : - 亲承謦欬。 cười nói thân mật.
Ý nghĩa của 謦欬 khi là Động từ
✪ ho
咳嗽
✪ nói cười
借指谈笑
- 亲承 謦 欬
- cười nói thân mật.
✪ ho hen
喉部或 气管的黏膜受到刺激时迅速吸气, 随即强烈地呼气, 声带振动发声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 謦欬
- 亲承 謦 欬
- cười nói thân mật.
Hình ảnh minh họa cho từ 謦欬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 謦欬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm謦›