庆大霉素 qìng dà méi sù

Từ hán việt: 【khánh đại môi tố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "庆大霉素" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khánh đại môi tố). Ý nghĩa là: gen-ta-mi-xin.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 庆大霉素 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 庆大霉素 khi là Danh từ

gen-ta-mi-xin

抗菌素的一种,常用的是庆大霉素的硫酸盐,对多种杆菌和球菌有较强的抗菌作用,用来治疗肾炎、肠炎、败血症、脑膜炎等 (英gentamycin)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆大霉素

  • - 大家 dàjiā 热烈 rèliè 庆祝 qìngzhù 胜利 shènglì

    - Mọi người nhiệt liệt ăn mừng chiến thắng.

  • - 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 庆祝 qìngzhù 节日 jiérì

    - Chúng ta cùng chúc mừng ngày lễ.

  • - 十年 shínián 大庆 dàqìng

    - quốc khánh mười năm

  • - 开业庆典 kāiyèqìngdiǎn shàng 大家 dàjiā 载歌载舞 zàigēzàiwǔ

    - Tại buổi khai trương, mọi người hát hò nhảy múa.

  • - 大家 dàjiā 喜庆 xǐqìng 团圆 tuányuán shí

    - Mọi người ăn mừng khi đoàn viên.

  • - 奇异果 qíyìguǒ 包含 bāohán 大量 dàliàng 维生素 wéishēngsù

    - Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.

  • - 庆功 qìnggōng 大会 dàhuì shàng 工人 gōngrén 群众 qúnzhòng dōu 喜气洋洋 xǐqìyángyáng

    - Trong buổi lễ khánh thành, các công nhân vui mừng rạng rỡ.

  • - 仓库 cāngkù 潮气 cháoqì tài 粮食 liángshí jiù 容易 róngyì 发霉 fāméi

    - hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.

  • - 我刚 wǒgāng 一针 yīzhēn 青霉素 qīngméisù

    - Tôi vừa tiêm một mũi penicillin.

  • - 七十 qīshí 大庆 dàqìng

    - lễ mừng thọ bảy mươi tuổi.

  • - 大家 dàjiā 共同 gòngtóng 庆祝 qìngzhù 这个 zhègè 节日 jiérì

    - Mọi người cùng nhau chúc mừng ngày lễ này.

  • - 大家 dàjiā 上街 shàngjiē 游行 yóuxíng 庆祝 qìngzhù

    - Mọi người ra đường diễu hành ăn mừng.

  • - 大家 dàjiā 共庆 gòngqìng 佳节 jiājié

    - Mọi người cùng ăn mừng lễ hội.

  • - 青霉素 qīngméisù duì 肺炎 fèiyán yǒu 显著 xiǎnzhù de 疗效 liáoxiào

    - Pê-ni-xi-lin có hiệu quả trong việc trị bệnh viêm phổi.

  • - 穿 chuān 朴素大方 pǔsùdàfāng

    - cô ấy ăn mặc giản dị, lịch sự.

  • - 这块 zhèkuài 颜色 yánsè 素争 sùzhēng 花样 huāyàng 大方 dàfāng 一点 yìdiǎn 俗气 súqì

    - Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.

  • - 大脑 dànǎo zhōng de 中枢 zhōngshū 血清素 xuèqīngsù 水平 shuǐpíng 下降 xiàjiàng

    - Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn

  • - 集合 jíhé de 大小 dàxiǎo yóu 元素 yuánsù 决定 juédìng

    - Kích thước của tập hợp do số lượng phần tử quyết định.

  • - 庆贺 qìnghè 大会 dàhuì

    - Mít-tinh chúc mừng

  • - zhì 大庆 dàqìng

    - ăn mừng bảy mươi tuổi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 庆大霉素

Hình ảnh minh họa cho từ 庆大霉素

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庆大霉素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+3 nét)
    • Pinyin: Qìng
    • Âm hán việt: Khanh , Khánh , Khương
    • Nét bút:丶一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+5E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: My , Môi , Vy
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBOWY (一月人田卜)
    • Bảng mã:U+9709
    • Tần suất sử dụng:Cao