kài

Từ hán việt: 【khái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khái). Ý nghĩa là: xem "". Ví dụ : - 。 cười nói thân mật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

xem "咳"

同"咳"

Ví dụ:
  • - 亲承 qīnchéng qǐng kài

    - cười nói thân mật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 亲承 qīnchéng qǐng kài

    - cười nói thân mật.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 欬

Hình ảnh minh họa cho từ 欬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ