Hán tự: 誊
Đọc nhanh: 誊 (đằng). Ý nghĩa là: sao chép; sao lại. Ví dụ : - 这稿子太乱,要誊一遍。 bản thảo này lộn xộn quá, phải chép lại.
Ý nghĩa của 誊 khi là Động từ
✪ sao chép; sao lại
誊写
- 这 稿子 太乱 , 要 誊 一遍
- bản thảo này lộn xộn quá, phải chép lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 誊
- 誊写 笔记
- sổ sao chép; sổ ghi chép
- 这 稿子 太乱 , 要 誊 一遍
- bản thảo này lộn xộn quá, phải chép lại.
- 誊录 生 ( 缮写 人员 的 旧称 )
- nhân viên sao chép; người sao chép.
- 利用 公司 名誉 在外 招摇撞骗 致 公司 名 誊 受损害 者
- sử dụng danh tiếng của công ty để lừa đảo lừa gạt, dẫn đến danh tiếng của công ty chịu thiệt hại.
Hình ảnh minh họa cho từ 誊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 誊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm誊›