忿詈 fèn lì

Từ hán việt: 【phẫn lị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "忿詈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 忿

Đọc nhanh: 忿 (phẫn lị). Ý nghĩa là: nguyền rủa; rủa xả; chửi rủa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 忿詈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 忿詈 khi là Động từ

nguyền rủa; rủa xả; chửi rủa

因愤怒而骂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忿詈

  • - ( 骂人 màrén 的话 dehuà )

    - lời mắng chửi.

  • - 一个 yígè 艺术家 yìshùjiā duì 生活 shēnghuó duì 现实 xiànshí 忿懑 fènmèn de 作品 zuòpǐn 必然 bìrán 孤冷 gūlěng 晦涩 huìsè 难懂 nándǒng

    - Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.

  • - 心中 xīnzhōng yǒu 不忿 bùfèn 之意 zhīyì

    - trong lòng có nhiều bất bình

  • -

    - chửi rủa.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 忿詈

Hình ảnh minh họa cho từ 忿詈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忿詈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 忿

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phẫn
    • Nét bút:ノ丶フノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CSHP (金尸竹心)
    • Bảng mã:U+5FFF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị
    • Nét bút:丨フ丨丨一丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLYMR (田中卜一口)
    • Bảng mã:U+8A48
    • Tần suất sử dụng:Thấp