Đọc nhanh: 解放区 (giải phóng khu). Ý nghĩa là: khu giải phóng; vùng giải phóng; khu tự do.
Ý nghĩa của 解放区 khi là Danh từ
✪ khu giải phóng; vùng giải phóng; khu tự do
推翻了反动统治、建立人民政权的地区,特指抗日战争和解放战争的时期,中国共产党领导的军队从敌伪统治和国民党反动统治下解放出来的地区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解放区
- 解放前 放牛娃 可苦 唻
- trước giải phóng trẻ chăn trâu khổ nhỉ?
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 慰劳 解放军
- thăm hỏi quân giải phóng
- 敌军 被 解放军 打 得 闻风丧胆
- Quân địch bị quân giải phóng đánh cho sợ mất mật.
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 解放军 战士
- chiến sĩ giải phóng quân.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 解放思想 , 搞活经济
- giải phóng tư tưởng, vực dậy nền kinh tế.
- 破除迷信 , 解放思想
- Bài trừ mê tín, giải phóng tư tưởng.
- 读书 可以 解放 我们 的 思想
- Đọc sách có thể giải phóng tư tưởng của chúng ta.
- 公司 要求 我们 要 解放思想
- Công ty yêu cầu chúng tôi phải giải phóng tư tưởng.
- 社会 应该 解放 妇女 的 思想
- Xã hội nên giải phóng tư tưởng của phụ nữ.
- 这个 公司 在 解放 劳动力
- Công ty này đang giải phóng lực lượng lao động.
- 无产阶级 以 解放 全人类 为 己任
- giải phóng nhân loại là nhiệm vụ của giai cấp vô sản.
- 解放战争 结束 了 殖民统治
- Chiến tranh giải phóng đã chấm dứt sự thống trị của thực dân.
- 人民解放军 的 前身 是 工农红军
- tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 这是 一次 民族 解放战争
- Đây là cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 解放区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 解放区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
放›
解›