Đọc nhanh: 解像力 (giải tượng lực). Ý nghĩa là: khả năng phân giải (của ống kính, v.v.).
Ý nghĩa của 解像力 khi là Danh từ
✪ khả năng phân giải (của ống kính, v.v.)
resolving power (of a lens etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解像力
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 适当 运动 缓解 压力
- Tập luyện phù hợp giúp giảm áp lực.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 这个 公司 在 解放 劳动力
- Công ty này đang giải phóng lực lượng lao động.
- 像 我 身体 有病 的 人 最好 多 锻炼 , 增强 体力
- Những người cơ thể có bệnh như tôi tốt nhất nên luyện tập, tăng cường thể lực.
- 锻炼身体 是 排解 工作 压力 的 好 办法
- Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng trong công việc.
- 邻居们 报告 称 听 上去 像是 家庭暴力
- Hàng xóm báo cáo về những gì giống như bạo lực gia đình.
- 她 深信 冥想 有助于 缓解 压力
- Cô tin rằng thiền có thể giúp giảm toả căng thẳng.
- 经过 几年 的 努力 , 本市 居民 的 菜篮子 问题 已 基本 解决
- qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.
- 很多 上班族 被 工作 逼 得 焦头烂额 , 很 需要 有个 纾解 压力 的 方法 !
- Nhiều nhân viên văn phòng buộc phải kiệt sức vì công việc, và rất cần một cách để xả stress!
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 理解力 的 最高 层次
- Mức độ hiểu biết cao nhất.
- 解放 生产力
- giải phóng sức lao động.
- 就 像 有 超能力 一样
- Nó giống như một siêu năng lực.
- 这 问题 事关 全厂 , 我们 一个 车间 无力解决
- vấn đề này liên quan đến toàn nhà máy, một phân xưởng chúng ta không có sức giải quyết.
- 我们 努力 了解 宇宙 的 结构
- Chúng tôi nỗ lực để hiểu cấu trúc của vũ trụ.
- 解放前 土豪 凭借 反动势力 践踏 农民
- trước giải phóng, bọn địa chủ dựa vào thế lực phản động chà đạp nông dân.
- 想像力 影响 着 我们 生活 的 各个方面
- Trí tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi phần trong cuộc sống của chúng ta.
- 他 在 努力 解放 自己 的 潜能
- Anh ấy đang cố gắng giải phóng tiềm năng của mình.
- 用 解码器 交换 罪证 录像
- Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 解像力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 解像力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm像›
力›
解›