Đọc nhanh: 角质层 (giác chất tằng). Ý nghĩa là: tầng sừng (lớp ngoài cùng của da).
Ý nghĩa của 角质层 khi là Danh từ
✪ tầng sừng (lớp ngoài cùng của da)
stratum corneum (outermost layer of the skin)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角质层
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 质朴 敦厚
- chất phác trung thành
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 角制 的 用 动物 角 或 类似 物质 制成 的
- Được làm bằng sừng động vật hoặc chất liệu tương tự.
- 她 的 气质 很 符合 这个 角色
- Phong thái của cô ấy rất phù hợp với vai diễn này.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 角质层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 角质层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm层›
角›
质›