Đọc nhanh: 角子 (giác tử). Ý nghĩa là: tiền hào.
Ý nghĩa của 角子 khi là Danh từ
✪ tiền hào
旧时通用的一角和两角的小银币
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角子
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 屋子 犄角
- góc nhà.
- 兔子 蜷 在 角落里
- Con thỏ cuộn tròn trong góc.
- 墙角 有 一张 椅子
- Ở góc tường có một cái ghế.
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 桌子 犄角
- cạnh bàn.
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 桌子 的 一角 撇向 了 右边
- Một góc của cái bàn nghiêng về phía bên phải.
- 街角 处有 孩子 丛
- Ở góc phố có đám trẻ con.
- 房子 的 拐角 有个 消火栓
- góc phòng có bình cứu hoả; góc phòng có vòi nước chữa cháy.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 知识分子 在 民主革命 中 扮演 了 重要 角色
- phần tử tri thức đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng dân chủ
- 孩子 憋 在 角落里 哭泣
- Đứa trẻ tức giận khóc trong góc.
- 新 柜子 放在 卧室 角落里
- Cái tủ mới được đặt trong góc phòng ngủ.
- 桌子 角落 有个 破裂 的 地方
- Góc bàn có một chỗ bị nứt.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 那个 单子 还 仅仅只是 冰山一角
- Danh sách đó là phần nổi của tảng băng chìm.
- 木材 露 在 院子 角落
- Gỗ để trần ở góc sân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 角子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 角子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
角›