Đọc nhanh: 规率 (quy suất). Ý nghĩa là: pháp luật, mẫu.
Ý nghĩa của 规率 khi là Danh từ
✪ pháp luật
law
✪ mẫu
pattern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规率
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 佛门 规矩
- phép tắc Phật giáo
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 功率 匹配
- công suất phối hợp.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 规劝 他 不要 这样 做
- khuyên anh ấy đừng làm như vậy.
- 多次 规劝 , 他 仍 无 悔改 之意
- nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 大 率 如此
- đại khái như thế
- 发病率
- tỷ lệ mắc bệnh; tỷ lệ phát bệnh
- 命中率
- tỉ lệ bắn trúng.
- 这个 决定 违背 了 规定
- Quyết định này trái với quy định.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 规定 率 皆 如此 无例外
- Quy định đại khái là như vậy không có ngoại lệ.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 写作 要 讲究 和 规范
- Viết văn cần chú ý đến định dạng và quy tắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 规率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 规率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm率›
规›