Đọc nhanh: 要职 (yếu chức). Ý nghĩa là: chức vị quan trọng; yếu chức. Ví dụ : - 身居要职 bản thân giữ chức vụ quan trọng
Ý nghĩa của 要职 khi là Danh từ
✪ chức vị quan trọng; yếu chức
重要的职位
- 身居要职
- bản thân giữ chức vụ quan trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要职
- 他 在 廷里 担任 要职
- Ông ấy giữ chức vụ quan trọng trong triều đình.
- 他 居然 居此 要职
- Anh ấy nhận giữ chức vụ quan trọng.
- 身居要职
- Giữ một vị trí quan trọng
- 身居要职
- bản thân giữ chức vụ quan trọng
- 历任 要职
- nhiều lần đảm nhiệm chức vụ.
- 只要 红灯 一 亮 , 就 表示 有 危及 职工 的 险情
- Chỉ cần đèn đỏ nhấp nháy, điều đó đồng nghĩa với tình huống nguy hiểm đe dọa đến công nhân.
- 这个 职位 需要 本科 的 文凭
- Vị trí này yêu cầu bằng tốt nghiệp đại học.
- 职员 要 认真 工作
- Nhân viên cần nghiêm túc làm việc.
- 求职 时要 表现 自信
- Khi xin việc cần thể hiện sự tự tin.
- 侍郎 在 古代 是 重要 官职
- Thị lang là chức quan quan trọng trong thời cổ đại.
- 我 既 不想 学 手艺 , 也 不 想要 一份 职业
- tôi không muốn học nghề, cũng không muốn có một nghề nghiệp.
- 入职 手续 要 在 三天 内 完成
- Thủ tục nhận việc phải được hoàn tất trong ba ngày.
- 他 负 重要 的 职责
- Anh ấy gánh vác trách nhiệm quan trọng.
- 求职 常挫 要 坚持 一点
- Tìm việc thường, thất bại phải kiên trì một chút.
- 他 在 公司 里 担任 重要 职位
- Anh ấy đảm nhận một vị trí quan trọng trong công ty.
- 职位 无 高低 , 都 是 工作 的 需要
- Bất kể chức vụ cao thấp, đều là yêu cầu của công việc.
- 职业 对 生活 很 重要
- Nghề nghiệp rất quan trọng với cuộc sống.
- 他 完全 胜任 这个 职位 的 要求
- Anh ấy hoàn toàn đảm nhiệm được yêu cầu của vị trí này.
- 这个 职位 需要 丰富 的 工作 经验
- Vị trí này yêu cầu kinh nghiệm làm việc phong phú.
- 她 一直 供着 重要 的 职位
- Cô ấy luôn đảm nhiệm vị trí quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 要职
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 要职 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm职›
要›