Đọc nhanh: 西药房 (tây dược phòng). Ý nghĩa là: tiệm thuốc tây.
Ý nghĩa của 西药房 khi là Danh từ
✪ tiệm thuốc tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西药房
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 药房 里 有 很多 药品
- Trong hiệu thuốc có rất nhiều thuốc.
- 她 在 厨房 熬药
- Cô ấy đang sắc thuốc trong bếp.
- 房间 不 大 , 东西 可 不少
- Căn phòng không rộng, nhưng đồ đạc không ít
- 药房 的 服务 非常 好
- Dịch vụ ở hiệu thuốc rất tốt.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 拿 这个 处方 到 药房 , 他们 就 会 给 你 配药 了
- Mang đơn này đến hiệu thuốc, họ sẽ pha chế thuốc cho bạn.
- 会 让 药房 的 选址 更 困难
- Điều đó khiến việc tìm kiếm địa điểm mở quán trở nên khó khăn hơn.
- 但 她们 俩 都 去过 雪城 医院 药房
- Nhưng cả hai đều đến hiệu thuốc Syracuse General.
- 显示 他 的 西地那非 血药 水平 很 高
- Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西药房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西药房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm房›
药›
西›