Đọc nhanh: 西洋武术 (tây dương vũ thuật). Ý nghĩa là: võ tây.
Ý nghĩa của 西洋武术 khi là Danh từ
✪ võ tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西洋武术
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 我 在 公园 练武术
- Tôi luyện võ thuật ở công viên.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 西洋 史
- lịch sử phương Tây
- 我们 的 武术 教练 很 厉害
- Huấn luyện viên võ thuật của chúng tôi rất giỏi.
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
- 少林 武术 套路
- bộ sách võ thiếu lâm
- 西洋文学
- văn học phương Tây
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 拆穿 西洋景
- lật tẩy trò bịp bợm; bóc trần trò bịp.
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 他 参加 了 武术比赛
- Anh ấy tham gia cuộc thi võ thuật.
- 他 的 武术 很 好
- Võ thuật của anh ấy rất giỏi.
- 我 喜欢 学习 武术
- Tôi thích học võ.
- 他们 一起 学 武术
- Họ học võ thuật cùng nhau.
- 学 武术 需要 时间
- Học võ thuật cần thời gian.
- 她 每天 早上 练习 武术
- Cô ấy luyện tập võ thuật vào mỗi buổi sáng.
- 学 武术 可以 锻炼 筋骨
- học võ thuật có thể rèn luyện gân cốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西洋武术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西洋武术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm术›
武›
洋›
西›