西子 xīzǐ

Từ hán việt: 【tây tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "西子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 西

Đọc nhanh: 西 (tây tử). Ý nghĩa là: tên khác của Xishi 西.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 西子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 西子 khi là Danh từ

tên khác của Xishi 西施

another name for Xishi 西施 [Xi1shī]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西子

  • - 箱子 xiāngzi de 东西 dōngxī 出来 chūlái 透透风 tòutòufēng

    - đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.

  • - 零七八碎 língqībāsuì de 东西 dōngxī 放满 fàngmǎn le 屋子 wūzi

    - đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.

  • - 紧固件 jǐngùjiàn néng 使 shǐ 一件 yījiàn 东西 dōngxī 牢牢 láoláo 固定 gùdìng zài lìng 一件 yījiàn 东西 dōngxī de 物件 wùjiàn 钩子 gōuzi

    - Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.

  • - 他们 tāmen 隔著 gézhù 笼子 lóngzi de 栏杆 lángān 用尖 yòngjiān 东西 dōngxī tǒng 动物 dòngwù

    - Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.

  • - 好孩子 hǎoháizi bié 抓挠 zhuānao 东西 dōngxī

    - con ngoan, đừng lục lọi đồ đạc!

  • - 搬东西 bāndōngxī shí shuāi le 杯子 bēizi

    - Anh ấy làm rơi vỡ một chiếc cốc khi đang di chuyển đồ.

  • - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

  • - 吃馆子 chīguǎnzi ( dào 馆子 guǎnzi chī 东西 dōngxī )

    - đi ăn; ăn tiệm; ăn quán

  • - 东西 dōngxī 放进 fàngjìn 袋子 dàizi

    - Tôi bỏ đổ vào trong túi.

  • - 撑开 chēngkāi 袋子 dàizi 准备 zhǔnbèi zhuāng 东西 dōngxī

    - Anh ấy mở túi, chuẩn bị để đựng đồ.

  • - 我们 wǒmen 上辈子 shàngbèizi zài 清朝 qīngcháo 初年 chūnián jiù cóng 山西 shānxī qiān dào 这个 zhègè 地方 dìfāng le

    - tổ tiên của chúng tôi di chuyển từ Sơn Đông đến đây từ đầu đời Thanh.

  • - shì 笨拙 bènzhuō de 孩子 háizi 经常 jīngcháng 笨手笨脚 bènshǒubènjiǎo 东西 dōngxī 摔破 shuāipò

    - Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.

  • - 于是 yúshì 东跑西颠 dōngpǎoxīdiān 拚命 pànmìng de 捡起 jiǎnqǐ 瓶子 píngzi lái

    - Vì vậy, cô ấy chạy vòng vòng xung quanh , nhặt chai một cách tuyệt vọng.

  • - 接受 jiēshòu le 尼采 nícǎi de 思想 sīxiǎng 堕落 duòluò chéng 法西斯 fǎxīsī 分子 fènzǐ

    - Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.

  • - 格斯 gésī 玻色子 bōsèzǐ zài 哪里 nǎlǐ 西语 xīyǔ

    - Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu

  • - 孩子 háizi 看到 kàndào 好吃 hǎochī de 东西 dōngxī 不住 búzhù 地咽 dìyàn 唾沫 tuòmo

    - Đứa bé nhìn thấy đồ ăn ngon không tự chủ được nuốt nước miếng.

  • - 东西 dōngxī 太多 tàiduō le 收拾 shōushí 一下 yīxià 桌子 zhuōzi ba

    - Nhiều đồ quá, con mau dọn bàn đi.

  • - 买个 mǎigè 篮子 lánzi 装点 zhuāngdiǎn 东西 dōngxī de

    - mua chiếc làn để đựng vài thứ lặt vặt.

  • - yòng 夹子 jiāzi 夹起 jiāqǐ le 小东西 xiǎodōngxī

    - Anh ấy dùng kẹp để gắp đồ nhỏ.

  • - 随着 suízhe 太阳 tàiyang 西沉 xīchén 影子 yǐngzi 越来越 yuèláiyuè zhǎng

    - Bóng đổ dài khi mặt trời dần lặn phía Tây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 西子

Hình ảnh minh họa cho từ 西子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao