Đọc nhanh: 褦襶 (_ đới). Ý nghĩa là: không biết gì; chẳng hiểu gì; không hiểu gì; chẳng biết gì. Ví dụ : - 褦襶子(不晓事的人)。 con người chẳng hiểu biết gì.
Ý nghĩa của 褦襶 khi là Tính từ
✪ không biết gì; chẳng hiểu gì; không hiểu gì; chẳng biết gì
不晓事; 不懂事
- 褦 襶子 ( 不 晓事 的 人 )
- con người chẳng hiểu biết gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褦襶
- 褦 襶子 ( 不 晓事 的 人 )
- con người chẳng hiểu biết gì.
Hình ảnh minh họa cho từ 褦襶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褦襶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm