Hán tự: 囡
Đọc nhanh: 囡 (nam.niếp). Ý nghĩa là: trẻ con; trẻ em; con nít. Ví dụ : - 小囡。 trẻ nhỏ.. - 男小囡。 bé trai; thằng nhóc.. - 女小囡。 bé gái; con nhóc.
Ý nghĩa của 囡 khi là Danh từ
✪ trẻ con; trẻ em; con nít
小孩儿
- 小囡
- trẻ nhỏ.
- 男小囡
- bé trai; thằng nhóc.
- 女小囡
- bé gái; con nhóc.
- 她 正在 编织 小囡 的 袜子
- Cô ấy đang đan tất cho trẻ con..
- 囡囡 乖 , 走开 。 爸爸 正忙着 呢
- Con ngoan, đi chỗ khác chơi. Bố đang bận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囡
- 小囡
- trẻ nhỏ.
- 女小囡
- bé gái; con nhóc.
- 男小囡
- bé trai; thằng nhóc.
- 她 正在 编织 小囡 的 袜子
- Cô ấy đang đan tất cho trẻ con..
- 囡囡 乖 , 走开 。 爸爸 正忙着 呢
- Con ngoan, đi chỗ khác chơi. Bố đang bận.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 囡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囡›