Đọc nhanh: 囡囡 (nam nam). Ý nghĩa là: bé (cách gọi trẻ em một cách thân mật).
Ý nghĩa của 囡囡 khi là Danh từ
✪ bé (cách gọi trẻ em một cách thân mật)
对小孩儿的亲热称呼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囡囡
- 小囡
- trẻ nhỏ.
- 女小囡
- bé gái; con nhóc.
- 男小囡
- bé trai; thằng nhóc.
- 她 正在 编织 小囡 的 袜子
- Cô ấy đang đan tất cho trẻ con..
- 囡囡 乖 , 走开 。 爸爸 正忙着 呢
- Con ngoan, đi chỗ khác chơi. Bố đang bận.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 囡囡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囡囡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囡›