裸考 luǒ kǎo

Từ hán việt: 【loã khảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "裸考" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (loã khảo). Ý nghĩa là: thi đại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 裸考 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 裸考 khi là Động từ

thi đại

没经过任何准备就去进行考试

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸考

  • - 斯考 sīkǎo de shì

    - Toàn bộ bộ phim truyền hình Scott?

  • - 明天 míngtiān yào 考试 kǎoshì 我愁 wǒchóu 睡不着 shuìbùzháo

    - Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.

  • - de 思让 sīràng 思考 sīkǎo

    - Tâm tình của cô ấy khiến tôi suy nghĩ.

  • - 考试 kǎoshì 没有 méiyǒu 及格 jígé

    - Thi không đạt yêu cầu.

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì 结果 jiéguǒ ràng 我们 wǒmen dōu 失望 shīwàng

    - 这次考试结果让我们都失望。

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì 难于 nányú 上次 shàngcì

    - Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.

  • - 饥饿 jīè ràng 无法 wúfǎ 思考 sīkǎo

    - Đói bụng khiến anh ta không thể suy nghĩ.

  • - 思考 sīkǎo 良久 liángjiǔ nǎi 明白 míngbai

    - Anh ấy suy nghĩ hồi lâu mới có thể hiểu ra được.

  • - 实地考察 shídìkǎochá

    - khảo sát thực địa.

  • - 远距离 yuǎnjùlí 恋爱 liànài 考验 kǎoyàn le 他们 tāmen de 爱情 àiqíng

    - Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.

  • - 英语考试 yīngyǔkǎoshì 达标 dábiāo

    - thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.

  • - 考试 kǎoshì shí 不要 búyào 胡猜 húcāi 答案 dáàn

    - Đừng đoán bừa đáp án trong kỳ thi.

  • - 暂且 zànqiě 不要 búyào 考虑 kǎolǜ cóng 直觉 zhíjué shàng 憎恶 zēngwù zhè 因素 yīnsù

    - Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.

  • - 的话 dehuà ài le de 思考 sīkǎo

    - Lời nói của anh ấy làm cản trở suy nghĩ của tôi.

  • - 裸眼 luǒyǎn 视力 shìlì

    - thị lực của mắt trần.

  • - 不揣冒昧 bùchuǎimàomèi 考虑 kǎolǜ 自己 zìjǐ de 莽撞 mǎngzhuàng 言语 yányǔ 行动 xíngdòng 是否 shìfǒu 相宜 xiāngyí

    - đánh bạo; mạo muội

  • - 快要 kuàiyào 毕业 bìyè de 弟弟 dìdì 决定 juédìng kǎo 国家 guójiā 公务员 gōngwùyuán

    - Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.

  • - kǎo 驾驶执照 jiàshǐzhízhào qián 十分 shífēn 紧张不安 jǐnzhāngbùān

    - Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.

  • - 裸视 luǒshì 达到 dádào 1.0 de 才能 cáinéng 报考 bàokǎo

    - thị lực phải đạt 1.0 mới được thi.

  • - 考试 kǎoshì de 结果 jiéguǒ 终于 zhōngyú 出来 chūlái le

    - Kết quả kỳ thi cuối cùng đã có.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 裸考

Hình ảnh minh họa cho từ 裸考

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裸考 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guān , Luǒ
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả , Loã , Loả , Quán
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWD (中田木)
    • Bảng mã:U+88F8
    • Tần suất sử dụng:Cao