Đọc nhanh: 裤腿下部 (khố thối hạ bộ). Ý nghĩa là: Lai quần.
Ý nghĩa của 裤腿下部 khi là Danh từ
✪ Lai quần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裤腿下部
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 坐下 歇歇 腿 吧
- Hãy ngồi xuống và cho đôi chân của bạn được nghỉ ngơi đi.
- 坐下 歇歇 腿 儿 吧
- Ngồi xuống và nghỉ ngơi chân đi.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 腿 上 叫 蚊子 叮 了 一下
- Đùi bị muỗi chích một phát.
- 司令部 下达 了 命令
- Bộ chỉ huy đã ban hành lệnh.
- 他 把 裤腿 搂 起来
- Anh ta xắn ống quần lên.
- 那次 事故 後 她 的 腿 上 留下 了 伤疤
- Sau vụ tai nạn đó, trên chân của cô ấy có vết sẹo.
- 他 号召 部下 战斗
- Anh ấy kêu gọi cấp dưới chiến đấu.
- 她 挽着 裤腿 过河
- Cô ấy xắn ống quần lên để lội qua sông.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 将军 下令 部下 攻城
- Tướng ra lệnh cho binh lính tấn công thành phố.
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 这块 板子 局部 塌下
- Tấm ván này có một phần lõm xuống.
- 腰部 以下 瘫痪
- Bị liệt từ thắt lưng trở xuống.
- 她 从 腰部 以下 瘫痪
- Cô bị liệt từ eo trở xuống.
- 腹部 左 下 象限 有 积血
- Chúng tôi có một số máu tích tụ ở góc phần tư phía dưới bên trái.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裤腿下部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裤腿下部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
腿›
裤›
部›