Đọc nhanh: 裙带风 (quần đới phong). Ý nghĩa là: (mở rộng) văn hóa thiên vị đối với người thân, bạn bè và cộng sự, thực hành thiên vị ai đó vì ảnh hưởng của vợ người đó hoặc người thân nữ khác.
Ý nghĩa của 裙带风 khi là Danh từ
✪ (mở rộng) văn hóa thiên vị đối với người thân, bạn bè và cộng sự
(by extension) culture of favoritism towards relatives, friends and associates
✪ thực hành thiên vị ai đó vì ảnh hưởng của vợ người đó hoặc người thân nữ khác
the practice of favoring sb because of the influence of the person's wife or other female relative
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裙带风
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 兄 带我去 放风筝
- Anh trai dẫn tôi đi thả diều.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 风暴 带有 强风 或 狂风 但 很少 或 几乎 无雨 的 一种 风暴
- Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.
- 台风 带来 了 暴雨 和 强风
- Cơn bão mang đến mưa lớn và gió mạnh.
- 裙带风 ( 搞 裙带关系 的 风气 )
- tác phong cạp váy (tìm cách lợi dụng quan hệ phụ nữ).
- 她 的 裙子 有韦 腰带
- Váy của cô ấy có thắt lưng da.
- 热带风暴 正向
- Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển
- 秋风 带来 凉爽
- Gió thu mang đến sự mát mẻ.
- 北京 一带 风景优美
- Khu vực quanh Bắc Kinh có phong cảnh đẹp.
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 裙带 官 ( 因 妻女 姐妹 的 关系 而 得到 的 官职 )
- quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan).
- 这 条 裙子 可 你 的 风格
- Chiếc váy này hợp với phong cách của bạn.
- 裙带关系 ( 被 利用 来 相互 勾结 攀援 的 姻亲 关系 )
- quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
- 这 一带 防风林 长 起来 , 沙漠 的 面貌 就要 大大 改观
- cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.
- 风中 带 着 秋天 的 凉意
- Gió mang theo cái lạnh của mùa thu.
- 这座 建筑 带有 古代 的 风格
- Tòa nhà này mang phong cách của thời cổ.
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
- 她 的 言谈 总是 带 着 风趣
- Cách nói chuyện của cô ấy luôn mang sự hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裙带风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裙带风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
裙›
风›