Đọc nhanh: 装饰道具 (trang sức đạo cụ). Ý nghĩa là: (nhà hát) mặc quần áo, cắt chống đỡ.
Ý nghĩa của 装饰道具 khi là Danh từ
✪ (nhà hát) mặc quần áo
(theater) set dressing
✪ cắt chống đỡ
trim prop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装饰道具
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 安装 这个 家具 太 麻烦 了
- Lắp đặt cái nội thất này rắc rối quá.
- 装饰品
- đồ trang sức
- 束装就道
- đóng bộ lên đường.
- 金箔 装饰 精美
- Vàng lá trang trí tinh xảo.
- 这处 房屋 装饰 陋
- Căn nhà này trang trí xấu.
- 这些 装饰 很多 余
- Những vật trang trí này rất thừa thãi.
- 翟羽 装饰 显 华丽
- Trang trí bằng lông gà thể hiện sự xa hoa.
- 浮华 的 装饰品
- đồ trang sức loè loẹt
- 那盘 装饰 很 华丽
- Chậu rửa tay đó trang trí rất hoa lệ.
- 大厅 的 装饰 很 豪华
- Phòng khách được trang trí rất xa hoa.
- 车上 的 装饰 很漂亮
- Đồ trang trí trên xe rất đẹp.
- 这些 装饰 有点烦 了
- Những đồ trang trí này có chút dư thừa.
- 用 冰灯 来 装饰 公园
- Dùng đèn băng để trang trí công viên.
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
- 新家具 和 旧 装饰 很配
- Nội thất mới và đồ trang trí cũ rất phù hợp.
- 大家 用 彩灯 装饰 街道
- Mọi người trang trí đường phố bằng đèn màu.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 我 不 知道 我 公寓 的 装饰 条板 是不是 原有 的 ?
- Tôi không biết liệu các đường gờ có phải là nguyên bản trong căn hộ của tôi hay không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 装饰道具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 装饰道具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
装›
道›
饰›