裂脑人 liè nǎo rén

Từ hán việt: 【liệt não nhân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "裂脑人" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liệt não nhân). Ý nghĩa là: ủy ban.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 裂脑人 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 裂脑人 khi là Danh từ

ủy ban

commissurotomy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂脑人

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - 恋爱 liànài zhōng 尽量 jǐnliàng 还是 háishì 避免 bìmiǎn 恋爱 liànài nǎo zhè 每个 měigè rén 恋爱观 liànàiguān yǒu 很大 hěndà de 关系 guānxì

    - Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.

  • - 只见 zhījiàn 一个 yígè rén 鬼鬼祟祟 guǐguǐsuìsuì 探头探脑 tàntóutànnǎo

    - chỉ thấy một người lén la lén lút.

  • - 只见 zhījiàn 门外 ménwài 一个 yígè rén 探头探脑 tàntóutànnǎo 东张西望 dōngzhāngxīwàng

    - chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.

  • - 首脑人物 shǒunǎorénwù

    - nhân vật đầu não.

  • - 这人稀 zhèrénxī 糊涂 hútú 没头脑 méitóunǎo

    - Người này rất hồ đồ chẳng có đầu óc.

  • - 喜欢 xǐhuan 滑头滑脑 huátóuhuánǎo de rén

    - Tôi không thích những người xảo quyệt.

  • - 一直 yìzhí zài xiǎng 人类 rénlèi 细胞分裂 xìbāofēnliè

    - Về sự phân chia tế bào của con người.

  • - 老人 lǎorén 学了 xuéle 文化 wénhuà 脑筋 nǎojīn gèng 开通 kāitōng le

    - người già được học thêm văn hóa, đầu óc càng sáng suốt hơn.

  • - 大群 dàqún rén 磕头碰脑 kētóupèngnǎo 地挤 dìjǐ zhe 看热闹 kànrènao

    - một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.

  • - 老人家 lǎorénjiā 热心肠 rèxīncháng 街坊四邻 jiēfāngsìlín 有个 yǒugè 磕头碰脑 kētóupèngnǎo de shì dōu 出面 chūmiàn 调停 tiáotíng

    - cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.

  • - 脑浆 nǎojiāng 迸裂 bèngliè

    - óc phọt ra

  • - 所有 suǒyǒu 被害人 bèihàirén de 脑后 nǎohòu 都受了 dōushòule 枪击 qiāngjī

    - Tất cả các nạn nhân đã bị bắn vào sau đầu.

  • - 的话 dehuà 没头没脑 méitóuméinǎo jiào rén 没法 méifǎ 碴儿 cháér

    - nó nói năng chẳng đâu vào đâu, làm người khác chẳng tiếp lời được.

  • - 现代人 xiàndàirén 追求 zhuīqiú 小家庭 xiǎojiātíng 大家庭 dàjiātíng 不断 bùduàn 裂变 lièbiàn

    - thời đại ngày nay, con người theo đuổi việc thành lập những gia đình nhỏ, các gia đình lớn không ngừng phân chia ra.

  • - 这时 zhèshí 每人 měirén 脑子里 nǎozilǐ dōu 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 意念 yìniàn 胜利 shènglì

    - lúc này trong đầu mọi người chỉ có một điều tâm niệm duy nhất là 'thắng lợi'.

  • - 人人 rénrén 动脑 dòngnǎo 大挖 dàwā 生产潜力 shēngchǎnqiánlì

    - Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.

  • - 很多 hěnduō 老人 lǎorén 不会 búhuì yòng 电脑 diànnǎo

    - Rất nhiều người già không biết dùng máy tính.

  • - 这个 zhègè 人太 réntài 没脑子 méinǎozi le cái 几天 jǐtiān de 事儿 shìer jiù wàng le

    - người này trí nhớ kém thật, chuyện mới có mấy ngày mà đã quên bén rồi.

  • - 老人 lǎorén de 头脑 tóunǎo 一犯 yīfàn 糊涂 hútú lái 仓促 cāngcù 之间 zhījiān shì hěn nán 复原 fùyuán de

    - Không dễ để phục hồi tâm trí của người lão khi bị lú như vậy trong thời gian ngắn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 裂脑人

Hình ảnh minh họa cho từ 裂脑人

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裂脑人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Liě , Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNYHV (一弓卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao