Đọc nhanh: 被流放者 (bị lưu phóng giả). Ý nghĩa là: lưu đồ.
Ý nghĩa của 被流放者 khi là Danh từ
✪ lưu đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被流放者
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 他 被 流放 到 边疆
- Anh ấy bị lưu đày đến biên giới.
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 卡车 经过 安检 后 被 放行 了
- Xe tải đã được phép đi qua sau khi kiểm tra an ninh.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 他们 在 溪流 中 放置 竹罩
- Họ đặt lờ tre trong dòng suối.
- 气流 受 山脉 阻拦 被迫 抬升
- dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.
- 敌军 被 解放军 打 得 闻风丧胆
- Quân địch bị quân giải phóng đánh cho sợ mất mật.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 罐头 被 放在 了 架子 上
- Hộp được đặt lên trên kệ.
- 花钵 被 放在 窗边
- Chậu hoa được đặt bên cửa sổ.
- 花瓶 被 排放 在 桌子 上
- Lọ hoa được đặt trên bàn.
- 他们 被 流放 到 荒岛 上
- Họ bị đày ra đảo hoang.
- 流浪者 需要 社会 的 帮助
- Người lang thang cần sự giúp đỡ của xã hội.
- 他 下个星期 被 释放
- Anh ấy sẽ được trả tự do vào tuần tới.
- 他 是 校暴 被害者
- A ấy là nạn nhân của bạo lực học đường
- 他 被 派 去 刺 反叛者
- Anh ta được cử đi ám sát kẻ phản loạn.
- 捐款者 的 名字 就 会 被 放在 上面
- Đó là nơi mà tên các nhà tài trợ sẽ đi.
- 他 被 流放 边疆 受 苦楚
- Anh ta bị đày đến biên cương chịu khổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被流放者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被流放者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm放›
流›
者›
被›