Đọc nhanh: 袖箍 (tụ cô). Ý nghĩa là: băng tang.
Ý nghĩa của 袖箍 khi là Danh từ
✪ băng tang
armband
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袖箍
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 顿是 匈奴 的 领袖
- Mặc Đột là lãnh đạo của người Hung Nô.
- 卷起 袖子 就 干
- Xắn tay áo lên làm liền.
- 袖子 都 磨花 了
- Tay áo bị sờn rồi.
- 袖珍本
- sách bỏ túi
- 袖珍 词典
- Từ điển bỏ túi
- 袖珍 收音机
- máy thu thanh bỏ túi
- 沿 袖口 缝 花边
- May viền hoa dọc theo mép tay áo.
- 我 袖口 的 维可牢 ( 尼龙 搭扣 )
- Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi
- 他 把手 放到 袖筒 里
- Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.
- 公众 领袖
- lãnh tụ công chúng
- 他 穿着 一件 白色 的 短袖 衬衫
- Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng.
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 她 挽起 了 衬衫 袖子
- Cô ấy sắn tay áo sơ mi lên.
- 这件 短袖 衬衫 很 适合 夏天
- Chiếc áo sơ mi tay ngắn này rất phù hợp cho mùa hè.
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 袖箍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袖箍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm箍›
袖›