鄙袒 bǐ tǎn

Từ hán việt: 【bỉ đản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鄙袒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bỉ đản). Ý nghĩa là: Cái áo lót mình..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鄙袒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鄙袒 khi là Danh từ

Cái áo lót mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄙袒

  • - 辞义 cíyì 芜鄙 wúbǐ

    - văn chương rối rắm nông cạn.

  • - 袒护 tǎnhù 孩子 háizi 不是 búshì ài 孩子 háizi

    - bênh trẻ không phải là yêu trẻ.

  • - 鄙人 bǐrén 冒昧 màomèi 不胜 bùshèng 惶恐 huángkǒng

    - Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.

  • - 言语 yányǔ 粗鄙 cūbǐ

    - lời lẽ thô bỉ.

  • - 袒露 tǎnlù

    - phanh ra; lộ ra

  • - 袒胸露臂 tǎnxiōnglùbì

    - phanh ngực; cởi trần lộ ngực.

  • - 袒露 tǎnlù 胸膛 xiōngtáng

    - phanh ngực; cởi trần.

  • - 袒露 tǎnlù 心声 xīnshēng

    - để lộ tiếng nói từ đáy lòng.

  • - 这个 zhègè 坏主意 huàizhǔyi tài 卑鄙 bēibǐ le

    - Ý nghĩ xấu này thật quá đê tiện.

  • - 卑鄙无耻 bēibǐwúchǐ

    - bỉ ổi vô liêm sỉ .

  • - 卑鄙龌龊 bēibǐwòchuò

    - đê tiện bẩn thỉu

  • - 卑鄙龌龊 bēibǐwòchuò

    - bỉ ổi; bẩn thỉu

  • - 真的 zhēnde hěn 卑鄙 bēibǐ

    - Anh ấy thật sự rất đê tiện.

  • - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 卑鄙 bēibǐ

    - Hành vi của anh ta rất bỉ ổi.

  • - de 行为 xíngwéi tài 卑鄙 bēibǐ le

    - Hành vi của anh ta quá đáng hèn hạ.

  • - de 言行 yánxíng dōu hěn 卑鄙 bēibǐ

    - Lời nói và hành động của anh ta đều hèn hạ.

  • - 总是 zǒngshì yòng 卑鄙 bēibǐ de 手段 shǒuduàn

    - Anh ta luôn dùng thủ đoạn hèn hạ.

  • - yòng 卑鄙 bēibǐ de 手段 shǒuduàn 取胜 qǔshèng

    - Cô ấy dùng thủ đoạn hèn hạ để chiến thắng.

  • - zuò le 很多 hěnduō 卑鄙 bēibǐ de shì

    - Anh ta đã làm nhiều việc đáng khinh bỉ.

  • - tǎn

    - cởi trần

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鄙袒

Hình ảnh minh họa cho từ 鄙袒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鄙袒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn , Zhàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAM (中日一)
    • Bảng mã:U+8892
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bỉ
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWNL (口田弓中)
    • Bảng mã:U+9119
    • Tần suất sử dụng:Cao