Từ hán việt: 【thế.tích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thế.tích). Ý nghĩa là: cởi trần; ở trần. Ví dụ : - cởi trần

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cởi trần; ở trần

脱去上衣,露出身体的一部分

Ví dụ:
  • - tǎn

    - cởi trần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - tǎn

    - cởi trần

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 裼

Hình ảnh minh họa cho từ 裼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Tì , Xī , Xí
    • Âm hán việt: Thế , Tích
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LAPH (中日心竹)
    • Bảng mã:U+88FC
    • Tần suất sử dụng:Thấp