Hán tự: 裼
Đọc nhanh: 裼 (thế.tích). Ý nghĩa là: cởi trần; ở trần. Ví dụ : - 袒裼 cởi trần
Ý nghĩa của 裼 khi là Danh từ
✪ cởi trần; ở trần
脱去上衣,露出身体的一部分
- 袒 裼
- cởi trần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裼
- 袒 裼
- cởi trần
Hình ảnh minh họa cho từ 裼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm裼›