袒缚 tǎn fù

Từ hán việt: 【đản phược】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "袒缚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đản phược). Ý nghĩa là: đầu hàng sau khi thanh mình vào eo và trói tay ra sau.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 袒缚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 袒缚 khi là Động từ

đầu hàng sau khi thanh mình vào eo và trói tay ra sau

to surrender after baring oneself to the waist and tying one's hands behind

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袒缚

  • - 袒护 tǎnhù 孩子 háizi 不是 búshì ài 孩子 háizi

    - bênh trẻ không phải là yêu trẻ.

  • - 狐狸 húli 挣脱 zhèngtuō le 束缚 shùfù 跑掉 pǎodiào le

    - Cáo đã thoát khỏi sự ràng buộc và chạy trốn.

  • - 袒露 tǎnlù

    - phanh ra; lộ ra

  • - 袒胸露臂 tǎnxiōnglùbì

    - phanh ngực; cởi trần lộ ngực.

  • - 袒露 tǎnlù 胸膛 xiōngtáng

    - phanh ngực; cởi trần.

  • - 袒露 tǎnlù 心声 xīnshēng

    - để lộ tiếng nói từ đáy lòng.

  • - shǒu 缚鸡之力 fùjīzhīlì

    - trói gà không chặt

  • - xiǎng 摆脱 bǎituō 这些 zhèxiē 束缚 shùfù

    - Anh muốn thoát khỏi những ràng buộc này.

  • - bèi 束缚 shùfù de shòu 奴役 núyì de bèi 征服 zhēngfú de

    - Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.

  • - 束缚 shùfù

    - bó buộc; ràng buộc

  • - 偏袒 piāntǎn

    - thiên vị.

  • - de 偏袒 piāntǎn 态度 tàidù 招致 zhāozhì le 不少 bùshǎo 批评 pīpíng

    - Thái độ thiên vị của anh ta đã gây ra nhiều chỉ trích.

  • - 他太过 tātàiguò 谨慎 jǐnshèn 结果 jiéguǒ 作茧自缚 zuòjiǎnzìfù

    - Anh ấy quá cẩn thận, kết quả là tự làm khó mình.

  • - 作茧自缚 zuòjiǎnzìfù

    - làm kén trói mình (ví với người làm một việc gì đó nhưng kết quả bản thân mình gặp nguy khốn.)

  • - tài 固执 gùzhí le 总是 zǒngshì 作茧自缚 zuòjiǎnzìfù

    - Anh ta quá cố chấp, luôn tự làm khó mình.h.

  • - 青年人 qīngniánrén shì 初生之犊 chūshēngzhīdú wèi 成见 chéngjiàn 迷信 míxìn suǒ 束缚 shùfù

    - thanh niên là những người dám nghĩ dám làm, không bị ràng buộc bởi thành kiến, mê tín.

  • - zhè duàn 关系 guānxì ràng 感到 gǎndào 束缚 shùfù

    - Tôithấy bị ràng buộc bởi mối quan hệ này.

  • - wèi 左右 zuǒyòu tǎn

    - đừng thiên vị.

  • - tǎn

    - cởi trần

  • Xem thêm 14 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 袒缚

Hình ảnh minh họa cho từ 袒缚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袒缚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phược , Phọc
    • Nét bút:フフ一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIBI (女一戈月戈)
    • Bảng mã:U+7F1A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn , Zhàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAM (中日一)
    • Bảng mã:U+8892
    • Tần suất sử dụng:Trung bình