Đọc nhanh: 衮衮 (cổn cổn). Ý nghĩa là: liên tục; lũ lượt; nườm nượp.
Ý nghĩa của 衮衮 khi là Tính từ
✪ liên tục; lũ lượt; nườm nượp
连续不断;众多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衮衮
- 衮 服
- áo long cổn
- 衮 冕 ( 衮 服 和 冕旒 )
- cổn miện; áo cổn mũ miện
Hình ảnh minh họa cho từ 衮衮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衮衮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm衮›