衮衮 gǔn gǔn

Từ hán việt: 【cổn cổn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "衮衮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổn cổn). Ý nghĩa là: liên tục; lũ lượt; nườm nượp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 衮衮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 衮衮 khi là Tính từ

liên tục; lũ lượt; nườm nượp

连续不断;众多

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衮衮

  • - gǔn

    - áo long cổn

  • - gǔn miǎn ( gǔn 冕旒 miǎnliú )

    - cổn miện; áo cổn mũ miện

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 衮衮

Hình ảnh minh họa cho từ 衮衮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衮衮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCIV (卜金戈女)
    • Bảng mã:U+886E
    • Tần suất sử dụng:Thấp