Đọc nhanh: 表针 (biểu châm). Ý nghĩa là: kim đồng hồ.
Ý nghĩa của 表针 khi là Danh từ
✪ kim đồng hồ
钟表或各种测试仪表上指示刻度的针
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表针
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 这 是 我 的 表哥
- Đây là anh họ của tôi.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 姑表 姐妹
- chị em cô cậu
- 我 的 表妹 姓 以
- Em gái họ của tôi họ Dĩ.
- 我 表妹 很 聪明
- Em họ tôi rất thông minh.
- 表妹 即将 要 嫁
- Em họ sắp lấy chồng.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 表上 有 时针 、 分针 和 秒针
- Trên mặt đồng hồ có kim giờ, kim phút và kim giây.
- 钟表 指针
- kim đồng hồ
- 表针 定住 不 走
- Kim đồng hồ dừng rồi không chạy nữa.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 表针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm表›
针›