Đọc nhanh: 表发条 (biểu phát điều). Ý nghĩa là: Lò xo đồng hồ.
Ý nghĩa của 表发条 khi là Danh từ
✪ Lò xo đồng hồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表发条
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 她 代表 公司 发言
- Cô ấy đại diện công ty phát biểu.
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 她 在 报纸 上 发表 了 一篇 论文
- Cô ấy đã đăng một bài luận trên báo.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 我要 换上 代表 耻辱 的 条纹 打 底裤
- Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.
- 我 发表 自己 的 建议
- Tôi phát biểu ý kiến của mình.
- 演员 表演 时 有点 发骚
- Diễn viên khi diễn có phần phóng đãng.
- 她 在 社交 媒体 上 发表意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 请 你 发表 研究 报告 的 摘要
- Vui lòng công bố bản tóm tắt của báo cáo nghiên cứu.
- 我 的 故事 被 发表 在 报刊 上
- Câu chuyện của tôi được đăng trên báo.
- 他 经常 在 报刊 上 发表文章
- Anh ấy thường xuyên đăng bài viết trên báo chí.
- 她 在 报告 中 摘要 发表 了 观点
- Cô ấy đã tóm tắt và trình bày quan điểm trong báo cáo.
- 报上 已经 发表 了 谴责 的 文章
- Những bài viết lên án đã được đăng trên báo.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 这 篇文章 发表 在 期刊 上
- Bài viết này được đăng trên tạp chí.
- 我发 了 一条 语音 消息
- Tôi đã gửi một tin nhắn thoại.
- 这 条 新闻 刚刚 发布
- Tin tức này vừa được đưa ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 表发条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表发条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
条›
表›