Đọc nhanh: 衣食无虞 (y thực vô ngu). Ý nghĩa là: không phải lo cơm ăn áo mặc (thành ngữ), được cung cấp các nhu yếu phẩm cơ bản.
Ý nghĩa của 衣食无虞 khi là Thành ngữ
✪ không phải lo cơm ăn áo mặc (thành ngữ)
not having to worry about food and clothes (idiom)
✪ được cung cấp các nhu yếu phẩm cơ bản
provided with the basic necessities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣食无虞
- 无 冻馁 之虞
- không lo đói rét
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 饱食终日 , 无所用心
- no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.
- 衣食 丰足
- cơm no áo ấm
- 衣食不周
- ăn mặc thiếu thốn
- 衣食 丰盈
- đủ ăn đủ mặc
- 宵衣旰食
- thức khuya dậy sớm (chưa sáng đã mặc áo, tối mịt mới ăn cơm).
- 衣食 丰足
- no cơm ấm áo
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 暴饮暴食 伤胃 倒胃口 对 身体 有害无益
- Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.
- 你 的 无名指 比 食指 长 还是 短 ?
- Ngón áp út của bạn dài hay ngắn hơn ngón trỏ.
- 自己 动手 , 丰衣足食
- Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.
- 蜀 有 美食 无数
- Tứ Xuyên có vô số món ngon.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 这个 菜 毫无 食欲
- Món ăn này không hấp dẫn chút nào.
- 身体 弱 无法 克 食物
- Thân thể yếu không thể tiêu hóa thức ăn.
- 这件 衣服 无法 跟 那件 相比
- Chiếc áo này không thể so sánh với chiếc kia.
- 衣 、 食 、 住所 是 生活 的 基本 必需品
- Áo, thức ăn và nơi ở là những nhu yếu phẩm cơ bản trong cuộc sống.
- 这件 衣服 毫无 特别 的 特征
- Chiếc áo này không có đặc điểm gì đặc biệt.
- 布衣蔬食 ( 形容 生活 俭补 )
- cơm rau áo vải (sống giản dị)
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衣食无虞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衣食无虞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
虞›
衣›
食›