Đọc nhanh: 衣索比亚 (y tác bí á). Ý nghĩa là: Ethiopia (Tw).
Ý nghĩa của 衣索比亚 khi là Danh từ
✪ Ethiopia (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣索比亚
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 这件 衣服 比 那件 贵
- Bộ quần áo này đắt hơn bộ kia.
- 这件 衣服 比 那件 贵 多少 ?
- Bộ đồ này đắt hơn bộ kia bao nhiêu?
- 你 得 给 我些 比 毕加索 更 充分 的 理由
- Bạn sẽ phải cho tôi nhiều hơn Picasso.
- 这件 衣服 无法 跟 那件 相比
- Chiếc áo này không thể so sánh với chiếc kia.
- 这套 衣服 做 得 比较 合身
- bộ đồ này may rất vừa vặn.
- 别看 他 平时 很 黏糊 , 有事 的 时候 比 谁 都 利索
- đừng thấy anh ấy ngày thường chậm chạp, lúc có việc anh ấy làm nhanh hơn ai hết.
- 这件 衣服 比 平时 贵
- Chiếc áo này đắt hơn bình thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衣索比亚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衣索比亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
比›
索›
衣›