Đọc nhanh: 衡阳县 (hành dương huyện). Ý nghĩa là: Quận Hành Dương ở Hành Dương 衡陽 | 衡阳 , Hồ Nam.
✪ Quận Hành Dương ở Hành Dương 衡陽 | 衡阳 , Hồ Nam
Hengyang county in Hengyang 衡陽|衡阳 [Héng yáng], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衡阳县
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 古都 洛阳
- cố đô Lạc Dương
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 阳光 炫耀着 自己 的 光芒
- Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 艳阳天 ( 明媚 的 春天 )
- cảnh xuân tươi đẹp
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 衡阳 ( 在 衡山 之南 )
- Hành Dương (phía nam Hành Sơn)
- 我 去过 衡阳 旅行
- Tôi đã từng du lịch ở Hành Dương.
- 衡阳 在 南方 很 有名
- Thành phố Hành Dương rất nổi tiếng ở miền Nam.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衡阳县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衡阳县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
衡›
阳›