Đọc nhanh: 街灯 (nhai đăng). Ý nghĩa là: đèn đường.
Ý nghĩa của 街灯 khi là Danh từ
✪ đèn đường
路灯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街灯
- 姐姐 拽 着 弟弟 逛街
- Chị gái dắt em trai đi dạo phố.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 逛街 多 没劲儿 呀
- Đi dạo phố không có gì thú vị.
- 这个 灯泡儿 坏 了
- Bóng đèn này hỏng rồi.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 国庆节 用 的 灯彩 全部 安装 就绪
- đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.
- 长安街 上 华灯 齐放
- Đường Trường An rực rỡ đèn hoa.
- 大家 用 彩灯 装饰 街道
- Mọi người trang trí đường phố bằng đèn màu.
- 路灯 的 灯 晕 照亮 了 街道
- Quầng sáng của đèn đường chiếu sáng đường phố.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 街道 两旁 森列 着 灯柱
- Hai bên đường có đèn cột dày đặc.
- 古老 的 街道 挂满 了 灯笼
- Con phố cổ treo đầy đèn lồng.
- 大街 的 灯光 很漂亮
- Ánh đèn trên đường phố rất đẹp.
- 灯光 煜 照 这条 街
- Ánh đèn chiếu sáng con phố này.
- 街上 的 灯牌 特别 醒目
- Biển hiệu trên phố cực kỳ nổi bật.
- 这个 电灯 不太好
- Cái đèn điện này không tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 街灯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 街灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灯›
街›