Đọc nhanh: 行驶证 (hành sử chứng). Ý nghĩa là: đăng ký xe (cà vẹt).
Ý nghĩa của 行驶证 khi là Động từ
✪ đăng ký xe (cà vẹt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行驶证
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 公交车 按计划 行驶
- Xe buýt di chuyển theo kế hoạch.
- 我们 的 船长 下令 调整 风帆 , 顺风 行驶
- Thuyền trưởng của chúng tôi đã ra lệnh điều chỉnh buồm, đi theo gió nổi.
- 请 出示 你 的 驾驶证
- Vui lòng xuất trình bằng lái xe của cậu.
- 高速行驶 时 , 刹车 要 谨慎
- Khi lái xe ở tốc độ cao, phanh xe phải cẩn thận.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 那 是 张 驾驶证 吗
- Đó có phải là bằng lái xe không?
- 你 必须 考取 驾驶证
- Bạn phải thi lấy bằng lái xe.
- 这是 通行证
- Đây là giấy chứng nhận thông hành.
- 船上 定员 行驶 船舶 所 要求 配备 的 全体 官员 和 在编 士兵
- Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.
- 船 在 河里 来回 地 行驶
- Con thuyền đi qua lại trên sông.
- 我 在 起伏 的 山路 上 行驶
- Tôi lái xe trên con đường núi nhấp nhô.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 沿 环线 行驶
- theo đường vòng này mà đi.
- 车子 急速 行驶
- Xe chạy rất nhanh.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 路标 引导 司机 行驶
- Biển chỉ đường hướng dẫn tài xế lái xe.
- 汽车 正在 高速行驶
- Xe hơi đang di chuyển nhanh.
- 火车 行驶 得 很 准时
- Tàu chạy rất đúng giờ.
- 此处 翻修 马路 , 车辆 必须 改道行驶
- Con đường đã được cải tạo và các phương tiện phải được định tuyến lại
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行驶证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行驶证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm行›
证›
驶›