Đọc nhanh: 蟹膏 (giải cao). Ý nghĩa là: Gạch cua. Ví dụ : - 蟹膏蒸蛋 Gạch cua hấp trứng
Ý nghĩa của 蟹膏 khi là Danh từ
✪ Gạch cua
- 蟹膏 蒸蛋
- Gạch cua hấp trứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟹膏
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 春雨 如膏
- mưa xuân màu mỡ
- 江南一带 膏壤 千里
- Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 他 卖 螃蟹 苗
- Anh ấy bán cua giống.
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 我 经常 到 海滩 去 捉 小虾 和 螃蟹
- Tôi thường đến bãi biển để bắt tôm và cua.
- 遮瑕膏 基本上 都 遮住 了
- Dù sao thì kem che khuyết điểm cũng che phủ được hầu hết.
- 河蟹 的 肉质 很嫩
- Thịt cua đồng rất mềm.
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 我 忘 了 带 润唇膏
- Tôi quên mang theo son dưỡng môi rồi.
- 你 的 润唇膏 很 好闻
- Son dưỡng môi của bạn rất thơm.
- 我 想 买 牙刷 和 牙膏
- Tôi muốn mua bàn chải và kem đánh răng.
- 抹 上点 药膏
- bôi một ít thuốc mỡ.
- 蟹膏 蒸蛋
- Gạch cua hấp trứng
- 先 将 膏蟹 拆肉 起膏 , 待用
- Đầu tiên bạn phải tách thịt và gạch cua, sau đó là ăn được.
- 昨天 我 买 了 几只 螃蟹
- Hôm qua tôi đã mua vài con cua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蟹膏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蟹膏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm膏›
蟹›