Đọc nhanh: 蝎虎座 (hiết hổ tọa). Ý nghĩa là: Lacerta (chòm sao).
Ý nghĩa của 蝎虎座 khi là Danh từ
✪ Lacerta (chòm sao)
Lacerta (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝎虎座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 以 次 入座
- theo thứ tự ngồi vào chỗ
- 天蝎座 是 个 有仇必报 的 真 小人
- Thiên Yết là kiểu có thù ắt báo
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蝎虎座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蝎虎座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm座›
虎›
蝎›