Hán tự: 蛀
Đọc nhanh: 蛀 (chú). Ý nghĩa là: con mọt; mọt; sâu mọt, cắn; đục (sâu mọt). Ví dụ : - 蛀蚀 mọt ăn.. - 毛料裤子让虫蛀了。 quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
✪ con mọt; mọt; sâu mọt
蛀虫
✪ cắn; đục (sâu mọt)
(蛀虫) 咬
- 蛀蚀
- mọt ăn.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛀
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 刷牙 可以 防止 蛀牙
- Đánh răng có thể ngăn ngừa sâu răng.
- 这座 房屋 的 大部分 梁柱 已 被 白蚁 蛀蚀
- phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
- 蛀蚀 灵魂
- cắn rứt lương tâm.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 蛀蚀
- mọt ăn.
- 贪污 分子 是 社会主义 建设 事业 的 蛀虫
- những phần tử tham ô là sâu mọt của sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蛀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蛀›