Đọc nhanh: 蠹蛀 (đố chú). Ý nghĩa là: sâu mọt.
Ý nghĩa của 蠹蛀 khi là Danh từ
✪ sâu mọt
蠹虫蛀蚀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠹蛀
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 户枢不蠹
- trụ quay không mọt.
- 蠹害 社会主义 建设 事业
- gây hại đến sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội
- 书蠹
- mọt sách
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 刷牙 可以 防止 蛀牙
- Đánh răng có thể ngăn ngừa sâu răng.
- 这座 房屋 的 大部分 梁柱 已 被 白蚁 蛀蚀
- phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
- 蛀蚀 灵魂
- cắn rứt lương tâm.
- 清除 社会 蠹虫
- thanh trừ những kẻ sâu bọ có hại cho xã hội.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 蛀蚀
- mọt ăn.
- 流水不腐 户枢不蠹
- nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
- 流水不腐 , 户枢不蠹
- nước chảy không thối, nõ cửa không mọt.
- 守株待兔 这个 成语 的 出典 见 《 韩非子 · 五 蠹 》
- thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.
- 贪污 分子 是 社会主义 建设 事业 的 蛀虫
- những phần tử tham ô là sâu mọt của sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蠹蛀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蠹蛀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蛀›
蠹›