Đọc nhanh: 蚕食 (tàm thực). Ý nghĩa là: tằm ăn lên; như tằm ăn lên; tằm ăn rỗi; từng bước xâm chiếm; tàm thực; ăn bòn. Ví dụ : - 蚕食政策。 chính sách tằm ăn lên. - 蚕食邻国。 từng bước xâm chiếm nước láng giềng
Ý nghĩa của 蚕食 khi là Danh từ
✪ tằm ăn lên; như tằm ăn lên; tằm ăn rỗi; từng bước xâm chiếm; tàm thực; ăn bòn
蚕吃桑叶比喻逐步侵占
- 蚕食 政策
- chính sách tằm ăn lên
- 蚕食 邻国
- từng bước xâm chiếm nước láng giềng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚕食
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 没有 食物 , 我们 只能 饿 着
- Không có thức ăn, chúng tôi chỉ có thể chết đói.
- 每当 我 肚子饿 时 就 会 吃零食
- Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.
- 软冻 是 一种 甜食
- Soft serve là một loại món tráng miệng ngọt.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 蚕食鲸吞
- tằm ăn, cá voi nuốt.
- 蚕食 邻国
- từng bước xâm chiếm nước láng giềng
- 蚕食 政策
- chính sách tằm ăn lên
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蚕食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚕食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蚕›
食›