Đọc nhanh: 蚀刻版画 (thực khắc bản hoạ). Ý nghĩa là: Bản khắc axit.
Ý nghĩa của 蚀刻版画 khi là Danh từ
✪ Bản khắc axit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚀刻版画
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 版画 裹 在 一张 薄纸 里
- Bản in được gói trong một mảnh giấy lụa.
- 这种 艺术 , 现在 谓之 版画
- Loại nghệ thuật này, hiện nay được gọi là " tranh khắc bản ".
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 这枪 是 越战 纪念碑 的 复刻版
- Các chuôi là một bản sao của Đài tưởng niệm Chiến tranh Việt Nam.
- 这幅 画 刻画 古代 战士 的 英勇
- Bức tranh này khắc họa sự dũng cảm của các chiến binh cổ đại.
- 他 通过 文字 刻画 历史 事件
- Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.
- 她 刻画 的 风景画 很 受欢迎
- Những bức tranh phong cảnh cô vẽ rất được yêu thích.
- 他 用笔 刻画 了 这幅 风景
- Anh ấy dùng bút vẽ bức tranh phong cảnh này.
- 这 一段 对话 把 一个 吝啬 人 刻画 得 如见其人 , 可谓 传神 之笔
- đoạn đối thoại này đã miêu tả một con người keo kiệt như đang gặp thật ở ngoài, có thể nói là một ngòi bút có thần.
- 因受 风雨 的 剥蚀 , 石刻 的 文字 已经 不易 辨认
- do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
- 她 通过 画作 刻画 自然 的 美
- Cô ấy khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên qua các tác phẩm hội họa.
- 他 刻画 了 一个 生动 的 角色
- Anh ấy đã khắc họa một nhân vật sống động.
- 导演 刻画 了 人物 的 性格
- Đạo diễn đã khắc họa tính cách của nhân vật.
- 这幅 画 蕴藏 着 深刻 的 含义
- Bức tranh này chứa đựng ý nghĩa sâu sắc.
- 着意 刻画 人物 的 心理 活动
- để tâm khắc hoạ hoạt động nội tâm của nhân vật.
- 这幅 画 刻画 了 城市 的 繁忙 景象
- Bức tranh này khắc họa cảnh tượng nhộn nhịp của thành phố.
- 作者 刻画 了 真实 的 情感
- Tác giả đã khắc họa những cảm xúc chân thật.
- 你 不能 在 古建筑 物上 刻画
- Bạn không được vẽ lên những kiến trúc cổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蚀刻版画
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚀刻版画 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刻›
版›
画›
蚀›