Đọc nhanh: 雕版版画 (điêu bản bản hoạ). Ý nghĩa là: Bản khắc Tranh khắc Tranh in khắc.
Ý nghĩa của 雕版版画 khi là Danh từ
✪ Bản khắc Tranh khắc Tranh in khắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕版版画
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 出版物
- xuất bản phẩm.
- 版面设计
- thiết kế trang in
- 辽阔 版图
- bờ cõi bao la
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 对比 旧版 和 新版 , 新版 更好
- So sánh phiên bản cũ và mới, phiên bản mới tốt hơn.
- 锓 版
- bản khắc.
- 他 对比 了 旧版 和 新版
- Anh ấy so sánh phiên bản cũ và phiên bản mới.
- 盗版书
- sách lậu
- 晚报 将 于 7 月 1 日 扩版 , 由 四版 增 为 六版
- Báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.
- 制版 车间
- phân xưởng chế bản; phân xưởng xếp chữ.
- 1956 年 初版
- xuất bản lần đầu vào năm 1956.
- 每个 版本 是 一个 修订版 号
- Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.
- 现存 的 版本
- Bản hiện có.
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
- 颁布 出版法
- ban hành luật xuất bản
- 版画 裹 在 一张 薄纸 里
- Bản in được gói trong một mảnh giấy lụa.
- 这种 艺术 , 现在 谓之 版画
- Loại nghệ thuật này, hiện nay được gọi là " tranh khắc bản ".
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雕版版画
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雕版版画 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm版›
画›
雕›