Đọc nhanh: 虾鱼肉生脍 (hà ngư nhụ sinh khoái). Ý nghĩa là: chạo.
Ý nghĩa của 虾鱼肉生脍 khi là Danh từ
✪ chạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虾鱼肉生脍
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 每个 葬礼 后 都 是 吃 柠檬 鸡球 或者 鱼肉
- Mỗi một trong những thứ này là gà hoặc cá chanh.
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 鱼馁肉败
- cá ươn thịt thối.
- 他 贩鱼 为生
- Anh ta bán cá kiếm sống.
- 鱼 离开 了 水 不能生存
- Cá không thể sống nếu không có nước.
- 土豪 横行乡里 , 鱼肉百姓
- trong làng bọn thổ hào rất ngang ngược, hiếp đáp nhân dân rất tàn bạo.
- 厨师 正在 脍 鱼片
- Đầu bếp đang cắt cá thành lát mỏng.
- 这篇 报道 写得 生动 具体 , 有血有肉
- bài báo này viết khá sinh động cụ thể, rất sâu sắc.
- 以前 他们 祖辈 在 这里 打鱼 为生
- Trước kia tổ tiên họ sống bằng nghề đánh cá ở đây.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 鱼 先生 是 我 的 邻居
- Ông Ngư là hàng xóm của tôi.
- 生 的 牛肉 不能 吃
- Thịt bò sống không thể ăn.
- 这块 肉 还是 生 的 呢
- Miếng thịt này vẫn còn sống.
- 这篇 小说 里 的 人物 都 是 活生生 的 , 有血有肉 的
- những nhân vật trong tiểu thuyết này đều rất sống động, có máu có thịt.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 蔬菜 、 肉类 等 副食品 都 是 采取 就近 生产 、 就近 供应 的 办法
- biện pháp cung ứng nhanh nhất là rau dưa, thịt thà... đều lấy từ những vùng sản xuất lân cận.
- 生鱼片 现在 可是 炙手可热
- Sashimi hiện đang rất được ưa chuộng.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虾鱼肉生脍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虾鱼肉生脍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
⺼›
肉›
脍›
虾›
鱼›