• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+2 nét)
  • Pinyin: Shī
  • Âm hán việt: Sắt
  • Nét bút:フノ丨フ一丨一丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿹⺄䖝
  • Thương hiệt:NHLI (弓竹中戈)
  • Bảng mã:U+8671
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 虱

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𠤋 𧈲 𧋜 𧌡 𧍀 𧒢 𧓎

Ý nghĩa của từ 虱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sắt). Bộ Trùng (+2 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Sắt

Từ điển phổ thông

  • con rệp, con rận

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ sắt .