Đọc nhanh: 虚晃一枪 (hư hoảng nhất thương). Ý nghĩa là: đòn nhử.
Ý nghĩa của 虚晃一枪 khi là Danh từ
✪ đòn nhử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚晃一枪
- 枪声 呯 的 一声 响起
- Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".
- 哨兵 奉命 一 发现 有 动静 就 立即 开枪
- Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 一枝 枪
- một cây súng
- 他开 了 一枪
- Anh ấy bắn một phát đạn.
- 乒 的 一声 枪响
- Một tiếng súng nổ 'đoàng'.
- 他 掏出 一把 枪
- Hắn ta lấy ra một khẩu súng.
- 他 有 一把 手枪
- Anh ấy có một khẩu súng lục.
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
- 虚宿 是 二十八宿 之一
- Sao Hư là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 念头 在 脑海 一晃 消失
- Ý nghĩ lướt qua trong đầu rồi biến mất.
- 他 的 虚伪 与 他 父亲 真是 一脉相承
- Sự giả tạo của anh ta giống với bố của anh ta, đúng là cha truyền con nối.
- 受 了 一场虚惊
- bị một phen hú vía
- 窗外 晃得 如同 白昼 一般
- Bên ngoài cửa sổ sáng như ban ngày.
- 他 晃 了 晃 大 脑袋 , 一字一板 地 跟 我 说话
- Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.
- 敌机 摇晃 了 一下
- Máy bay địch lắc lư.
- 一晃 已过 三年 整
- Chớp mắt đã qua ba năm.
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 他 在 河边 晃荡 了 一天
- anh ấy đi dạo ngoài sông một hồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虚晃一枪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虚晃一枪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
晃›
枪›
虚›