Đọc nhanh: 虎彪彪 (hổ bưu bưu). Ý nghĩa là: hùng dũng; dũng mãnh; oai phong. Ví dụ : - 虎彪彪的小伙子。 chàng trai hùng dũng.
✪ hùng dũng; dũng mãnh; oai phong
形容壮实而威风
- 虎彪彪 的 小伙子
- chàng trai hùng dũng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎彪彪
- 彪形大汉
- người cao lớn vạm vỡ
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 他 去 深林 猎虎
- Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.
- 小张 的 绰号 叫 小老虎
- biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.
- 有 小虎牙 的 男生 笑 起来 很 可爱
- Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 逃离 虎口
- thoát khỏi miệng hùm
- 虎口脱险
- thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.
- 虎步 关中
- tung hoành hiển hách thuở Quang Trung.
- 彪炳千古
- rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở
- 虎彪彪 的 小伙子
- chàng trai hùng dũng.
- 彪炳
- chói lọi
- 彪炳 显赫 的 历史 功绩
- công trạng lịch sử chói lọi hiển hách
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 狗仗人势 , 狐假虎威
- Chó cậy thế chủ, cáo mượn oai hùm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虎彪彪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虎彪彪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彪›
虎›