Đọc nhanh: 虎林市 (hổ lâm thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Hulin ở Jixi 雞西 | 鸡西 , Hắc Long Giang.
✪ Thành phố cấp quận Hulin ở Jixi 雞西 | 鸡西 , Hắc Long Giang
Hulin county level city in Jixi 雞西|鸡西 [Ji1 xī], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎林市
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 他 去 深林 猎虎
- Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.
- 老虎 是 当之无愧 的 森林 之王
- Hổ được xem là chúa tể sơn lâm
- 城市 变迁 , 高楼 林立
- Thành phố thay đổi, nhà cao tầng san sát nhau.
- 那里 现在 成 了 烟囱 林立 的 工业 城市
- Ở đó giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虎林市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虎林市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
林›
虎›