Đọc nhanh: 虎不拉 (hổ bất lạp). Ý nghĩa là: (phương ngữ) chói tai, Đài Loan, chim chàng làng.
Ý nghĩa của 虎不拉 khi là Danh từ
✪ (phương ngữ) chói tai
(dialect) shrike
✪ Đài Loan
Taiwan pr. [hǔ bu lā]
✪ chim chàng làng
动物名鸟纲雀形目较雀稍大, 头、额两侧黑色, 背灰褐色, 性猛, 善鸣在台湾较常看到的有红尾伯劳, 九月以后从北方飞来另一种是棕伯劳, 外表十分美丽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎不拉
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 我 不是 拉拉
- Tôi không phải là một người đồng tính nữ.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 我 不会 拉 小提琴
- Tôi không biết gảy đàn vi-ô-lông.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 安全检查 不能 马马虎虎
- Kiểm tra an ninh không thể cẩu thả.
- 生意 马马虎虎 , 不如 去年
- Công việc kinh doanh cũng tạm ổn, không tốt như năm ngoái.
- 你 不 去 就 拉倒
- anh không đi thì thôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虎不拉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虎不拉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
拉›
虎›