Đọc nhanh: 藏宝箱 (tàng bảo tương). Ý nghĩa là: rương kho báu.
Ý nghĩa của 藏宝箱 khi là Danh từ
✪ rương kho báu
treasure chest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏宝箱
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 库藏 告竭
- kho tàng trống rỗng
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 发掘 宝藏
- khai quật bảo tàng
- 门 后面 有 一个 宝箱
- Phía sau cánh cửa có một chiếc rương.
- 他 总是 晦藏 财宝
- Anh ấy luôn giấu kín của cải.
- 发掘 地下 的 宝藏
- khai thác kho báu dưới lòng đất
- 我 宝贵 这 段 时光 , 珍藏 在 心中
- Tôi trân trọng khoảng thời gian này và giữ gìn trong lòng.
- 我 收藏 了 很多 宝贝
- Tôi sưu tầm nhiều món đồ quý.
- 他 挖出 了 一个 宝藏
- Anh ấy đào được một kho báu.
- 森林 是 大自然 的 宝藏
- Rừng là kho báu của thiên nhiên.
- 他 收藏 了 很多 奇珍异宝
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 民间艺术 的 宝藏 真是 无穷无尽
- kho tàng nghệ thuật dân gian thực là vô cùng vô tận
- 可乐 在 冰箱 里 冷藏
- Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.
- 你 有 看见 冷藏箱 吗
- Bạn đã thấy máy làm mát ở đâu chưa?
- 箱子 可以 藏 好多 东西
- Chiếc hòm có thể cất giấu rất nhiều thứ.
- 这个 水箱 的 容是 100 升
- Thể tích của thùng nước này là 100 lít.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 藏宝箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藏宝箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宝›
箱›
藏›